Có 2 kết quả:
報捷 bào jié ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˊ • 报捷 bào jié ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo tin chiến thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) report a success
(2) announce a victory
(2) announce a victory
giản thể
Từ điển phổ thông
báo tin chiến thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) report a success
(2) announce a victory
(2) announce a victory