Có 2 kết quả:

報捷 bào jié ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˊ报捷 bào jié ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

báo tin chiến thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) report a success
(2) announce a victory

Từ điển phổ thông

báo tin chiến thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) report a success
(2) announce a victory